中文 Trung Quốc
萬念俱灰
万念俱灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hy vọng mỗi hóa bụi (thành ngữ); hoàn toàn thất vọng
萬念俱灰 万念俱灰 phát âm tiếng Việt:
[wan4 nian4 ju4 hui1]
Giải thích tiếng Anh
every hope turns to dust (idiom); completely disheartened
萬惡 万恶
萬惡之源 万恶之源
萬惡滔天 万恶滔天
萬戶 万户
萬戶 万户
萬戶侯 万户侯