中文 Trung Quốc
華氏度
华氏度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ Fahrenheit
華氏度 华氏度 phát âm tiếng Việt:
[Hua2 shi4 du4]
Giải thích tiếng Anh
degrees Fahrenheit
華池縣 华池县
華沙 华沙
華法林 华法林
華潤萬家 华润万家
華為 华为
華燈 华灯