中文 Trung Quốc
華彩
华彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyệt đẹp
vẻ vang hoặc giàu màu
華彩 华彩 phát âm tiếng Việt:
[hua2 cai3]
Giải thích tiếng Anh
gorgeous
resplendent or rich color
華拳 华拳
華文 华文
華族 华族
華東師範大學 华东师范大学
華東理工大學 华东理工大学
華林 华林