中文 Trung Quốc
華屋
华屋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời nơi cư trú
ngôi nhà lộng lẫy
華屋 华屋 phát âm tiếng Việt:
[hua2 wu1]
Giải thích tiếng Anh
magnificent residence
splendid house
華屋丘墟 华屋丘墟
華山 华山
華府 华府
華拳 华拳
華文 华文
華族 华族