中文 Trung Quốc
  • 自創 繁體中文 tranditional chinese自創
  • 自创 简体中文 tranditional chinese自创
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tạo ra
  • đến với (một ý tưởng vv)
自創 自创 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 chuang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to create
  • to come up with (an idea etc)