中文 Trung Quốc
  • 自作聰明 繁體中文 tranditional chinese自作聰明
  • 自作聪明 简体中文 tranditional chinese自作聪明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nghĩ rằng mình thông minh (thành ngữ)
  • tự theo kiểu thiên tài
  • một aleck thông minh
自作聰明 自作聪明 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 zuo4 cong1 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • to think oneself clever (idiom)
  • self-styled genius
  • a smart aleck