中文 Trung Quốc
茅箭
茅箭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Maojian huyện thập Yển thành phố 十堰市 [Shi2 yan4 shi4], Hubei
茅箭 茅箭 phát âm tiếng Việt:
[Mao2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
Maojian district of Shiyan city 十堰市[Shi2 yan4 shi4], Hubei
茅箭區 茅箭区
茅臺 茅台
茅臺酒 茅台酒
茅草 茅草
茆 茆
茆 茆