中文 Trung Quốc
英聯合王國
英联合王国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vương Quốc Anh
英聯合王國 英联合王国 phát âm tiếng Việt:
[Ying1 lian2 he2 wang2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
United Kingdom
英聯邦 英联邦
英華 英华
英語 英语
英語熱 英语热
英語角 英语角
英譯 英译