中文 Trung Quốc
英特爾
英特尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Intel
英特爾 英特尔 phát âm tiếng Việt:
[Ying1 te4 er3]
Giải thích tiếng Anh
Intel
英特網 英特网
英畝 英亩
英石 英石
英聯邦 英联邦
英華 英华
英語 英语