中文 Trung Quốc
英文
英文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiếng Anh (ngôn ngữ)
英文 英文 phát âm tiếng Việt:
[Ying1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
English (language)
英明 英明
英明果斷 英明果断
英格蘭 英格兰
英武 英武
英氣 英气
英法 英法