中文 Trung Quốc
苦心經營
苦心经营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xây dựng một doanh nghiệp thông qua nỗ lực siêng năng
苦心經營 苦心经营 phát âm tiếng Việt:
[ku3 xin1 jing1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
to build up an enterprise through painstaking efforts
苦思 苦思
苦思冥想 苦思冥想
苦悶 苦闷
苦惱 苦恼
苦戰 苦战
苦日子 苦日子