中文 Trung Quốc
  • 臖 繁體中文 tranditional chinese
  • 臖 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sưng lên
  • sưng
臖 臖 phát âm tiếng Việt:
  • [xing4]

Giải thích tiếng Anh
  • to swell
  • swelling