中文 Trung Quốc
臖
臖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng lên
sưng
臖 臖 phát âm tiếng Việt:
[xing4]
Giải thích tiếng Anh
to swell
swelling
臘 腊
臘克 腊克
臘八節 腊八节
臘月 腊月
臘梅 腊梅
臘腸 腊肠