中文 Trung Quốc
花臉鴨
花脸鸭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Mòng két Baikal (Anas formosa)
花臉鴨 花脸鸭 phát âm tiếng Việt:
[hua1 lian3 ya1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Baikal teal (Anas formosa)
花臺 花台
花色 花色
花花世界 花花世界
花花公子 花花公子
花花搭搭 花花搭搭
花花綠綠 花花绿绿