中文 Trung Quốc
花用
花用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi (tiền)
花用 花用 phát âm tiếng Việt:
[hua1 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to spend (money)
花田雞 花田鸡
花甲 花甲
花痴 花痴
花盆 花盆
花石 花石
花石峽 花石峡