中文 Trung Quốc
花生漿
花生浆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơ đậu phộng
cũng là tác giả 花生醬|花生酱
花生漿 花生浆 phát âm tiếng Việt:
[hua1 sheng1 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
peanut butter
also written 花生醬|花生酱
花生秀 花生秀
花生米 花生米
花生醬 花生酱
花田雞 花田鸡
花甲 花甲
花痴 花痴