中文 Trung Quốc
芝麻醬
芝麻酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bột vừng nhão
芝麻醬 芝麻酱 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 ma5 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
sesame paste
芝麻餅 芝麻饼
芞 芞
芟 芟
芡實 芡实
芡粉 芡粉
芣 芣