中文 Trung Quốc
芋艿
芋艿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoai môn
芋艿 芋艿 phát âm tiếng Việt:
[yu4 nai3]
Giải thích tiếng Anh
taro
芋螺毒素 芋螺毒素
芋頭 芋头
芋頭色 芋头色
芍 芍
芍藥 芍药
芍陂 芍陂