中文 Trung Quốc
艾條
艾条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
moxa thanh, các moxa cuộn (TCM)
艾條 艾条 phát âm tiếng Việt:
[ai4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
moxa stick, moxa roll (TCM)
艾條溫和灸 艾条温和灸
艾條灸 艾条灸
艾條雀啄灸 艾条雀啄灸
艾比湖 艾比湖
艾滋 艾滋
艾滋病 艾滋病