中文 Trung Quốc
艾
艾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ai
艾 艾 phát âm tiếng Việt:
[Ai4]
Giải thích tiếng Anh
surname Ai
艾 艾
艾 艾
艾丁湖 艾丁湖
艾冬花 艾冬花
艾卷 艾卷
艾哈邁德 艾哈迈德