中文 Trung Quốc- 航次
- 航次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- voyage máy hoặc biển (xem như là một cá nhân, danh mục)
- chuyến bay
- chuyến đi
- CL:個|个 [ge4]
航次 航次 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- air or sea voyage (seen as an individual, countable item)
- flight
- voyage
- CL:個|个[ge4]