中文 Trung Quốc
  • 舊時代 繁體中文 tranditional chinese舊時代
  • 旧时代 简体中文 tranditional chinese旧时代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cựu lần
  • những ngày olden
舊時代 旧时代 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 shi2 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • former times
  • the olden days