中文 Trung Quốc
興沖沖
兴冲冲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ của niềm vui và sự mong đợi
animatedly
興沖沖 兴冲冲 phát âm tiếng Việt:
[xing4 chong1 chong1]
Giải thích tiếng Anh
full of joy and expectations
animatedly
興海 兴海
興海縣 兴海县
興滅繼絕 兴灭继绝
興盡 兴尽
興縣 兴县
興義 兴义