中文 Trung Quốc
臭美
臭美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị ra của một vẻ tốt shamelessly
臭美 臭美 phát âm tiếng Việt:
[chou4 mei3]
Giải thích tiếng Anh
to show off one's good looks shamelessly
臭老九 臭老九
臭臉 臭脸
臭蓋 臭盖
臭豆腐 臭豆腐
臭貨 臭货
臭跡 臭迹