中文 Trung Quốc
臭名昭著
臭名昭著
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tiếng
khét tiếng
egregious (kẻ cướp)
臭名昭著 臭名昭著 phát âm tiếng Việt:
[chou4 ming2 zhao1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
notorious
infamous
egregious (bandits)
臭名遠揚 臭名远扬
臭味 臭味
臭味相投 臭味相投
臭屁 臭屁
臭彈 臭弹
臭架子 臭架子