中文 Trung Quốc
  • 自悔 繁體中文 tranditional chinese自悔
  • 自悔 简体中文 tranditional chinese自悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Rất tiếc
  • để ăn năn
自悔 自悔 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 hui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to regret
  • to repent