中文 Trung Quốc
  • 自尋死路 繁體中文 tranditional chinese自尋死路
  • 自寻死路 简体中文 tranditional chinese自寻死路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi theo con đường tới chính doom (thành ngữ)
  • để mang lại một của chính mình phá hủy
自尋死路 自寻死路 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 xun2 si3 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to follow the path to one's own doom (idiom)
  • to bring about one's own destruction