中文 Trung Quốc
  • 老牌 繁體中文 tranditional chinese老牌
  • 老牌 简体中文 tranditional chinese老牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thương hiệu cũ, nổi tiếng
  • phong cách cũ
  • trường học cũ
  • một tay cũ
  • cựu chiến binh có kinh nghiệm
老牌 老牌 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 pai2]

Giải thích tiếng Anh
  • old, well-known brand
  • old style
  • old school
  • an old hand
  • experienced veteran