中文 Trung Quốc
膝蓋
膝盖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu gối
膝蓋 膝盖 phát âm tiếng Việt:
[xi1 gai4]
Giải thích tiếng Anh
knee
膝蓋骨 膝盖骨
膝袒 膝袒
膟 膟
膠乳 胶乳
膠南 胶南
膠南市 胶南市