中文 Trung Quốc
膝上型
膝上型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính xách tay (máy tính)
膝上型 膝上型 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shang4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
laptop (computer)
膝上型電腦 膝上型电脑
膝上舞 膝上舞
膝下 膝下
膝蓋骨 膝盖骨
膝袒 膝袒
膟 膟