中文 Trung Quốc
膚
肤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da
膚 肤 phát âm tiếng Việt:
[fu1]
Giải thích tiếng Anh
skin
膚淺 肤浅
膚色 肤色
膛 膛
膛線 膛线
膜 膜
膜孔 膜孔