中文 Trung Quốc
腹腔
腹腔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoang bụng
腹腔 腹腔 phát âm tiếng Việt:
[fu4 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
abdominal cavity
腹膜 腹膜
腹語 腹语
腹語師 腹语师
腹誹 腹诽
腹足 腹足
腹足綱 腹足纲