中文 Trung Quốc
腱弓
腱弓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gân arch (giải phẫu)
腱弓 腱弓 phát âm tiếng Việt:
[jian4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
tendon arch (anatomy)
腱炎 腱炎
腱鞘 腱鞘
腱鞘炎 腱鞘炎
腳 脚
腳下 脚下
腳不沾地 脚不沾地