中文 Trung Quốc
腰果雞丁
腰果鸡丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gà với hạt điều
腰果雞丁 腰果鸡丁 phát âm tiếng Việt:
[yao1 guo3 ji1 ding1]
Giải thích tiếng Anh
chicken with cashew nuts
腰桿子 腰杆子
腰椎 腰椎
腰椎間盤 腰椎间盘
腰椎間盤突出症 腰椎间盘突出症
腰纏萬貫 腰缠万贯
腰肉 腰肉