中文 Trung Quốc
腓尼基
腓尼基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phoenicia
腓尼基 腓尼基 phát âm tiếng Việt:
[fei2 ni2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
Phoenician
腓特烈斯塔 腓特烈斯塔
腓立比 腓立比
腓立比書 腓立比书
腓骨 腓骨
腔 腔
腔壁 腔壁