中文 Trung Quốc
脯子
脯子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vú thịt (của gà vv)
脯子 脯子 phát âm tiếng Việt:
[pu2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
breast meat (of chicken etc)
脯氨酸 脯氨酸
脰 脰
脲 脲
脳 脳
脷 脷
脹 胀