中文 Trung Quốc
脫氧核糖核酸
脱氧核糖核酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
DNA
脫氧核糖核酸 脱氧核糖核酸 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 yang3 he2 tang2 he2 suan1]
Giải thích tiếng Anh
DNA
脫氧核苷酸 脱氧核苷酸
脫氧脫糖核酸 脱氧脱糖核酸
脫氧麻黃鹼 脱氧麻黄碱
脫氫酶 脱氢酶
脫水 脱水
脫水機 脱水机