中文 Trung Quốc
胡麻籽
胡麻籽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt mè
胡麻籽 胡麻籽 phát âm tiếng Việt:
[hu2 ma2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
sesame seed
胤 胤
胥 胥
胥 胥
胦 胦
胩 胩
胬 胬