中文 Trung Quốc
肥腸
肥肠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợn-ruột (lớn ruột được sử dụng như là thực phẩm)
肥腸 肥肠 phát âm tiếng Việt:
[fei2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
pig-gut (large intestine used as foodstuff)
肥膩 肥腻
肥西 肥西
肥西縣 肥西县
肥鄉縣 肥乡县
肥頭大耳 肥头大耳
肥馬輕裘 肥马轻裘