中文 Trung Quốc
肚
肚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tripe
肚 肚 phát âm tiếng Việt:
[du3]
Giải thích tiếng Anh
tripe
肚 肚
肚兒 肚儿
肚兜 肚兜
肚子痛 肚子痛
肚孤 肚孤
肚痛 肚痛