中文 Trung Quốc
  • 肉麻 繁體中文 tranditional chinese肉麻
  • 肉麻 简体中文 tranditional chinese肉麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự đau ốm
  • Cu
  • đầy sinh lực
  • hay khóc
  • fulsome (của khen)
肉麻 肉麻 phát âm tiếng Việt:
  • [rou4 ma2]

Giải thích tiếng Anh
  • sickening
  • corny
  • sappy
  • maudlin
  • fulsome (of praise)