中文 Trung Quốc
肉身
肉身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
corporeal cơ thể
肉身 肉身 phát âm tiếng Việt:
[rou4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
corporeal body
肉醬 肉酱
肉鋪 肉铺
肉雞 肉鸡
肉食 肉食
肉食動物 肉食动物
肉餅 肉饼