中文 Trung Quốc
  • 肉孜節 繁體中文 tranditional chinese肉孜節
  • 肉孜节 简体中文 tranditional chinese肉孜节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 開齋節|开斋节 [Kai1 zhai1 jie2]
肉孜節 肉孜节 phát âm tiếng Việt:
  • [Rou4 zi1 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 開齋節|开斋节[Kai1 zhai1 jie2]