中文 Trung Quốc
聯邦州
联邦州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bang
Đức Bundesland
聯邦州 联邦州 phát âm tiếng Việt:
[lian2 bang1 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
federal state
German Bundesland
聯邦德國 联邦德国
聯邦快遞 联邦快递
聯邦政府 联邦政府
聯邦調查局 联邦调查局
聯邦通信委員會 联邦通信委员会
聯隊 联队