中文 Trung Quốc
聯誦
联诵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên lạc (trong phonetics)(loanword)
聯誦 联诵 phát âm tiếng Việt:
[lian2 song4]
Giải thích tiếng Anh
liaison (in phonetics)(loanword)
聯誼 联谊
聯調聯試 联调联试
聯貫 联贯
聯軍 联军
聯通 联通
聯通 联通