中文 Trung Quốc- 聯綿詞
- 联绵词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- từ hai âm tiết với điệp âm hoặc rhyme, chẳng hạn như 玲瓏|玲珑 [ling2 long2]
聯綿詞 联绵词 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- two-syllable word featuring alliteration or rhyme, such as 玲瓏|玲珑[ling2 long2]