中文 Trung Quốc
聚點
聚点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm gặp gỡ
tích lũy điểm (toán học)
聚點 聚点 phát âm tiếng Việt:
[ju4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
meeting point
accumulation point (math)
聚齊 聚齐
聝 聝
聞 闻
聞一多 闻一多
聞一知十 闻一知十
聞上去 闻上去