中文 Trung Quốc
聖跡
圣迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Di tích Thánh
phép lạ
聖跡 圣迹 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
Holy relic
miracle
聖路易斯 圣路易斯
聖躬 圣躬
聖雄 圣雄
聖靈 圣灵
聖靈降臨 圣灵降临
聖餐 圣餐