中文 Trung Quốc
聖杯
圣杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chén Thánh
聖杯 圣杯 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 bei1]
Giải thích tiếng Anh
Holy Grail
聖歌 圣歌
聖殿 圣殿
聖母 圣母
聖母峰 圣母峰
聖母教堂 圣母教堂
聖母瑪利亞 圣母玛利亚