中文 Trung Quốc
翁婿
翁婿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bố chồng (vợ của cha) và con rể
翁婿 翁婿 phát âm tiếng Việt:
[weng1 xu4]
Giải thích tiếng Anh
father-in-law (wife's father) and son-in-law
翁安縣 翁安县
翁山 翁山
翁山蘇姬 翁山苏姬
翁源縣 翁源县
翁牛特 翁牛特
翁牛特旗 翁牛特旗