中文 Trung Quốc- 群雄
- 群雄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Anh hùng xuất sắc
- lãnh chúa ganh đua cho uy quyền (trong thời gian cũ)
- sao (của thể thao hoặc pop nhạc)
群雄 群雄 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- outstanding heroes
- warlords vying for supremacy (in former times)
- stars (of sports or pop music)